Vật liệu XLPE trong cáp chống cháy có đặc điểm gì?
XPLE là một trong những vật liệu phổ biến cấu thành cáp chống cháy. Nhưng không phải ai cũng biết XPLE là gì? đặc điểm của vật liệu này và khác biệt so với các vật liệu nhựa khác.
XPLE là gì?
XPLE là viết tắt của cụm từ Cross-Linked Polyethylene, một loại nhựa polyethylene đã qua xử lý nhằm tạo các liên kết chéo, gia tăng khả năng chịu nhiệt và chịu lực của vật liệu.
Cáp XPLE là loại cáp có lớp cách điện được làm bằng vật liệu XPLE có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và kháng ẩm. Cáp chống cháy/ Cáp điện có lớp cách điện XPLE phù hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệp, công trình yêu cầu cao về an toàn PCCC như nhà máy hoá chất, nhà máy dầu khí…
Đặc điểm của cáp chống cháy XPLE
Cáp chống cháy XPLE sở hữu các đặc điểm nổi bật:
-
- Khả năng chịu va đập tốt, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, thay đổi thất thường.
- Có độ bền cơ học cao, dễ dàng kéo giãn và uốn cong khi lắp đặt mà không lo bị hư hỏng.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội lên tới 120 đến 150 độ C trong một số điều kiện. Nhờ đó, XPLE thường được sử dụng trong cấu thành cáp chống cháy, giúp đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định khi có cháy và hạn chế tình trạng cháy lan.
- Tuổi thọ sử dụng cao nhờ khả năng chống cháy, chống oxy hoá hoá và chống mài mòn.
- Ngoài ra, vật liệu XLPE còn được sản xuất dưới dạng LSZH, một loại vật liệu ít khói và hạn chế sản sinh khí độc khi cháy, thân thiện với môi trường và sức khoẻ con người.
So sánh XPLE và các vật liệu cách điện phổ biến
Bên cạnh XPLE, PE và PVC cũng là hai vật liệu cách điện được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay.
Bảng so sánh các vật liệu XLPE, PE và PVC
Đặc điểm | XLPE | PE | PVC |
Hiệu suất nhiệt | Vượt trội hơn PE và PVC, phù hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao | Có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ trung bình | Không phù hợp sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao |
Truyền dẫn điện | Tương tự PE, nhưng hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao | Khả năng cách điên tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu tần số hoặc điện áp cao | Truyền dẫn ổn định, sử dụng trong các ứng dụng thông thường |
Độ bền | Chịu va đập tốt, chống mài mòn và dễ uốn dẻo | Trung bình | Nhanh hư hỏng |
An toàn PCCC | Có thể sản xuất ở dưới dạng vật liệu LSZH, thân thiện với môi trường và sức khoẻ con người (hạn chế sản sinh khói độc khi cháy, chống cháy lan tốt). | Không sản sinh nhiều khói độc khi cháy nhưng dễ bắt lửa. | Có tính chống cháy nhưng khi cháy sinh ra nhiều khói độc |
Giá thành | Cao | Trung bình | Rẻ nhất |