Cáp chống cháy 0.6/1(1.2)kV, 2 lõi, cách điện XLPE có giáp

  • Thương hiệu: LS Vina
  • Xuất xứ: Việt Nam
Quà tặng và ưu đãi:

Cáp chống cháy 0.6/1(1.2)kV, 2 lõi, cách điện XLPE có giáp của thương hiệu LS vina (tiền thân là LG – Cable) –  liên danh giữa tập đoàn LS Hàn Quốc và UBND thành phố Hải Phòng. Cáp chống cháy LS vina đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, chống thấm, chống cháy khói không độc, chống mối mọt, chịu dầu, điện kế…. 

Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm chính hãng
Cung cấp đầy đủ CO, CQ
Bảo hành tận tâm
Bảo hành tận tâm
Bởi đội ngũ kỹ thuật, trực 24/7

Cáp chống cháy 0.6/1(1.2)kV, 2 lõi, cách điện XLPE có giáp:

  • Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009, IEC 60332-1
  • Chất liệu bằng sợi ủ đồng mềm, lõi bên trong bện tròn và không nén (với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 10mm2 )
  • Lõi bên trong bện tròn, có nén với tiết diện trên 10mm2
  • Lớp cách điện: Hợp chất XLPE
  • Nhiệt độ làm việc 90oC
  • Nhiệt độ ngắn mạch 250oC
  • Ghép lõi và độn không có vật liệu chống cháy
  • Vỏ bọc: Hợp chất PVC chống bén cháy (Fr-PVC) hoặc hợp chất ít khói không sinh khí Halogen (LSHF)
  • Vỏ bọc bên ngoài cùng: Hợp chất PVC chống bén cháy (Fr-PVC) hoặc hợp chất ít khói không sinh khí Halogen (LSHF)
  • Giáp kim loại: Giáp sợi thép hoặc giáp 2 lớp băng thép (Dùng cho cáp nhiều lõi)
Tiết diện danh định Đường kính lõi gần đúng Chiều dày cách điện danh định  

Chiều dày danh định bọc trong

Đường kính danh định sợi giáp Chiều dày danh định băng giáp Chiều dày danh định vỏ bọc ngoài Đường kính cáp gần đúng Trọng lượng cáp gần đúng
      SWA DSTA SWA DSTA UnAr SWA DSTA UnAr SWA DSTA UnAr SWA DSTA
mm2 mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1.5 1.56 0.7 1 0.9 1.8 1.8 11 15 130 360
2.5 2.01 0.7 1 0.9 1.8 1.8 12 15 170 430
4 2.55 0.7 1 1 0.9 0.2 1.8 1.8 1.8 13 16 16 210 500 380
6 3.12 0.7 1 1 0.9 0.2 1.8 1.8 1.8 14 17 17 280 570 440
10 4.05 0.7 1 1 1.25 0.2 1.8 1.8 1.8 16 20 18 370 740 500
16 4.65 0.7 1 1 1.25 0.2 1.8 1.8 1.8 17 21 19 460 940 660
25 5.9 0.9 1 1 1.6 0.2 1.8 1.8 1.8 21 26 22 690 1,390 920
35 6.9 0.9 1 1 1.6 0.2 1.8 1.8 1.8 23 28 25 900 1,670 1,150
50 8 1 1 1 1.6 0.2 1.8 1.8 1.8 26 31 27 1,170 2,050 1,470
70 9.8 1.1 1 1 1.6 0.2 1.8 2 1.9 29 35 31 1,630 2,670 1,990
95 11.4 1.1 1.2 1.2 2 0.2 1.9 2.1 2 33 40 35 2,200 3,660 2,620
120 12.8 1.2 1.2 1.2 2 0.5 2 2.2 2.1 37 43 40 2,740 4,330 3,600
150 14.2 1.4 1.2 1.2 2 0.5 2.2 2.3 2.3 41 47 44 3,390 5,130 4,340
185 15.8 1.6 1.4 1.4 2.5 0.5 2.3 2.5 2.4 45 53 48 4,220 6,680 5,320
240 18.1 1.7 1.4 1.4 2.5 0.5 2.5 2.7 2.6 51 59 54 5,480 8,230 6,730
300 20.4 1.8 1.6 1.6 2.5 0.5 2.7 2.8 2.7 57 65 59 6,790 9,870 8,210
400 23.2 2 1.6 1.6 2.5 0.5 2.9 3.1 3 63 71 66 8,700 12,150 10,300

Gọi lại ngay cho tôi


    Cáp chống cháy 0.6/1(1.2)kV, 2 lõi, cách điện XLPE có giáp